Văn bản phản ánh nhiều khó khăn thực tiễn doanh nghiệp đang gặp phải và đưa ra kiến nghị cụ thể nhằm tháo gỡ rào cản, giảm chi phí logistics, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu quản lý nhà nước.
Rõ hơn nhưng chưa “mở” hơn
Một trong những điểm mới của dự thảo là quy định cụ thể hơn về địa điểm làm thủ tục – yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải hoàn tất tại Chi cục Hải quan khu vực quản lý cửa khẩu nhập, thay vì chỉ nêu chung chung như trước. Điều này được đánh giá là góp phần tăng tính minh bạch, giúp doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch logistics ban đầu.
Tuy nhiên, theo VBA, nếu áp dụng mở rộng sang tất cả các loại hàng hóa nhập khẩu để kinh doanh tiêu dùng, quy định này có thể kéo theo hệ quả tăng chi phí vận tải nội địa, thời gian thông quan dài hơn. Doanh nghiệp phải đưa hàng hóa từ cửa khẩu về các địa điểm chỉ định thay vì được lựa chọn địa điểm thuận lợi hơn cho hoạt động phân phối.
“Đề nghị chỉ nên áp dụng với nhóm hàng có nguy cơ cao về gian lận thương mại, còn hàng hóa thông thường cần được linh hoạt làm thủ tục tại các ICD (cảng cạn) lớn nhằm giảm chi phí logistics”, văn bản của Hiệp hội nêu rõ.
Minh bạch trách nhiệm nhưng cần cơ chế phối hợp
Dự thảo xác định rõ đối tượng áp dụng: tổ chức, cá nhân thực hiện thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và các bên liên quan. Đây được coi là bước tiến khi phân định rành mạch trách nhiệm, giúp hạn chế tranh chấp và nâng cao tính minh bạch.
Song, theo VBA, điều còn thiếu là một cơ chế phối hợp liên ngành cụ thể. Khi nhiều cơ quan chuyên ngành cùng tham gia quản lý, nguy cơ chồng chéo, kéo dài thời gian thông quan là khó tránh khỏi. Do vậy, Hiệp hội đề nghị bổ sung các quy định chi tiết về trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa hải quan và các cơ quan khác để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp.

Nếu kiến nghị của các doang nghiệp ngành đồ uống được tiếp thu, doanh nghiệp sẽ giảm bớt gánh nặng logistics (Nguồn ảnh: Vneconomy)
Gánh nặng khi áp dụng đồng loạt
Một điểm đáng chú ý khác trong dự thảo là quy định bắt buộc toàn bộ danh mục hàng hóa nhập khẩu đều phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập. Mục tiêu chính sách là nhằm tăng cường kiểm soát, nhất là với mặt hàng rượu vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro về thuế và buôn lậu. Tuy nhiên, việc áp dụng đồng loạt, không phân biệt giá trị hàng hóa hay mức độ tuân thủ của doanh nghiệp, lại khiến nhiều đơn vị gánh thêm chi phí lớn về logistics, lưu kho, kéo dài thời gian thông quan.
Theo VBA, cách tiếp cận này đi ngược lại xu hướng quản lý rủi ro hiện đại. Hiệp hội kiến nghị Bộ Tài chính áp dụng cơ chế phân loại rủi ro chi tiết hơn: những doanh nghiệp nhập khẩu có lịch sử tuân thủ tốt, hàng hóa giá trị thấp hoặc có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả cần được quyền lựa chọn làm thủ tục tại chi cục hải quan nội địa.
Biện pháp này vừa giảm gánh nặng cho doanh nghiệp, vừa giúp Nhà nước tập trung nguồn lực kiểm soát vào nhóm hàng có rủi ro cao, phù hợp định hướng cải cách hải quan hiện nay.
Mâu thuẫn pháp lý trong quy định cửa khẩu nhập
Dự thảo mở rộng khái niệm “cửa khẩu nhập” theo vận đơn, cho phép hàng hóa được làm thủ tục tại ICD lớn như Phước Long, Long Biên, Mỹ Đình. Đây được coi là điểm tiến bộ, giảm tải cho cảng biển quốc tế và tiết kiệm chi phí vận chuyển nội địa. Tuy nhiên, với mặt hàng rượu, hiện Nghị định 105/2017/NĐ-CP lại quy định chỉ được nhập khẩu qua cửa khẩu quốc tế. Sự mâu thuẫn này nếu không được tháo gỡ sẽ gây rủi ro pháp lý và khó khăn trong thực thi.
Do đó, VBA kiến nghị Bộ Công Thương và Bộ Tài chính phối hợp báo cáo Chính phủ sửa đổi quy định, cho phép rượu được nhập qua các cảng hàng không, cảng biển hoặc ICD lớn có đầy đủ hạ tầng kiểm tra chuyên ngành. Điều này không chỉ phù hợp với thực tiễn thương mại mà còn giảm chi phí logistics, đồng thời vẫn đảm bảo quản lý chặt chẽ.
Cần cơ chế chuyển tiếp rõ ràng
Một nội dung quan trọng khác là điều khoản thi hành. Dự thảo giao Bộ Tài chính chủ trì rà soát, báo cáo, đồng thời quy định hiệu lực thay thế Quyết định 23/2019.
Tuy nhiên, VBA lưu ý rằng văn bản chưa nêu rõ cơ chế chuyển tiếp đối với các lô hàng đang trên đường vận chuyển hoặc các hợp đồng đã ký trước thời điểm quyết định mới có hiệu lực. Nếu không có hướng dẫn chi tiết, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng, phát sinh chi phí bất ngờ.
Hiệp hội kiến nghị cần bổ sung điều khoản chuyển tiếp minh bạch, đồng thời quy định chu kỳ rà soát định kỳ (2 năm/lần hoặc khi có biến động lớn về thương mại). Đây là biện pháp giúp chính sách luôn phù hợp với thực tiễn.
Doanh nghiệp cần sự linh hoạt để hội nhập
Qua bản góp ý, có thể thấy tiếng nói chung của cộng đồng doanh nghiệp ngành đồ uống là mong muốn một cơ chế quản lý hải quan vừa đảm bảo minh bạch, an toàn, vừa linh hoạt, giảm gánh nặng không cần thiết.
Trong bối cảnh hội nhập, khi các hiệp định thương mại tự do ngày càng mở rộng, việc cải cách thủ tục hải quan, áp dụng quản lý rủi ro thông minh sẽ là chìa khóa để nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam. Hiệp hội VBA khẳng định sẵn sàng đồng hành cùng cơ quan quản lý trong việc chống buôn lậu, gian lận thương mại, nhưng đồng thời đề nghị chính sách cần dựa trên phân loại rủi ro, khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ tốt và giảm bớt thủ tục rườm rà.
Văn bản góp ý của Hiệp hội Bia – Rượu – Nước giải khát Việt Nam không chỉ phản ánh khó khăn của ngành đồ uống, mà còn gợi mở hướng đi cho cải cách thủ tục hải quan nói chung. Tinh thần mà doanh nghiệp kỳ vọng là: minh bạch – nhất quán – linh hoạt. Nếu các kiến nghị được tiếp thu, doanh nghiệp sẽ giảm bớt gánh nặng logistics, Nhà nước vẫn giữ được vai trò kiểm soát, và quan trọng hơn, môi trường kinh doanh sẽ thêm phần thông thoáng, tạo đà cho hàng hóa Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn.
Thanh Nga